Loading...

Hiểu và sử dụng this that these those ngay tức thì

THIS THAT THESE THOSE

This and these (đây, này): Chúng ta sử dụng các đại từ this (số ít) và these (số nhiều)

 Để nói về người hoặc vật gần chúng ta.

Example:

  • This is a cup of tea. (Đây là một chiếc cốc uống trà)
  • Whose shoes are these? (Những chiếc giày này của ai vậy?)

Để giới thiệu ai đó

Example:

  • This is Van. (Đây là Vân)
  • These are my friends Ngan and David. (Đây là những người bạn của Tôi Ngân và David).



Để bắt đầu một cuộc điện thoại

Example:

  • Hello, this is Tien. Can I speak to… (Xin chào, Tôi là Tiến. Tôi có thể nói chuyện với…)

That and those (đó, kia): Chúng ta sử dụng các đại từ that (số ít) và those (số nhiều)

 Để nói về người hoặc vật không ở gần chúng ta.

  • What’s that? (Cái gì kia?)
  • Those are very expensive jeans. (Những chiếc quần bò đó rất đắt tiền)
  • This is our house and that’s Tien’s house over there. (Đây là nhà của chúng tôi và nhà của Tiến ở đằng kia)



Dùng that để phản hồi về ý kiến của ai đó vừa nói

Example:

  • Tien: Hey man! I just got a new car,
  • David: That’s great, you should share more about the car, how about having a cup of coffee man?
  • Tien: That’s a good idea! Let’s go

This/these và that/those cũng được sử dụng đằng trước danh từ.

This/these cho người hoặc vật ở gần

Example:

  • We have been living in this house since 2001 (Chúng tôi sống ở căn nhà này từ 2001)
  • Have you read all of these books? (Bạn đã đọc hết những cuốn sách này chưa)

That/those cho người hoặc vật không ở gần

Example:

  • Who lives in that Mansion? (Ai sống trong căn biệt thự đó vậy?)
  • Who are those people? (Những người đó là ai?)

4 dạng câu điều kiện phổ biến nhất trong tiếng anh

Stop to do and stop doing – Tạm dừng để làm việc khác và dừng hẳn

Phương pháp 5 STEPs luyện nghe đột phá

That’s it!. Scroll down and like my Facebook page so we can communicate more often!. ( Chỉ vậy thôi! Mời các thanh niên kéo xuống cuối trang và like fanpage Vtenglish để học mỗi ngày)

Leave a Reply